Có 1 kết quả:
相稱 xiāng chèng ㄒㄧㄤ ㄔㄥˋ
xiāng chèng ㄒㄧㄤ ㄔㄥˋ [xiāng chèn ㄒㄧㄤ ㄔㄣˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tương xứng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
xiāng chèng ㄒㄧㄤ ㄔㄥˋ [xiāng chèn ㄒㄧㄤ ㄔㄣˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0